Có 2 kết quả:
盼头 pàn tou ㄆㄢˋ • 盼頭 pàn tou ㄆㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hopes
(2) good prospects
(2) good prospects
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hopes
(2) good prospects
(2) good prospects
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0